Giơi thiệu sản phẩm
Số CAS: 9002-70-4
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn nội bộ
Gonadotropin huyết thanh đề cập đến nồng độ hormone kích thích nang trứng (FSH) và hormone luteinizing (LH) trong máu, các dấu hiệu chính của chức năng sinh sản và thường được đo để đánh giá khả năng sinh sản, rối loạn nội tiết tố hoặc hiệu quả của các công nghệ hỗ trợ sinh sản.
Các ứng dụng
Các gonadotropin huyết thanh, bao gồm hormone kích thích nang trứng (FSH) và hormone luteinizing (LH), đóng vai trò then chốt trong các quá trình sinh lý khác nhau liên quan đến sinh sản, khiến chúng trở thành chỉ số có giá trị trong thực hành lâm sàng.
Nồng độ gonadotropin trong huyết thanh là dấu hiệu cần thiết để đánh giá chức năng sinh sản ở cả nam và nữ. Ở phụ nữ, nồng độ FSH và LH dao động trong suốt chu kỳ kinh nguyệt, trong đó FSH kích thích phát triển nang trứng và LH kích thích rụng trứng. Việc theo dõi các hormone này có thể giúp đánh giá chức năng buồng trứng, dự đoán sự rụng trứng và chẩn đoán các rối loạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) hoặc suy buồng trứng. Ở nam giới, FSH và LH rất quan trọng cho quá trình sinh tinh và sản xuất testosterone, khiến việc đo lường chúng trở nên cần thiết trong việc đánh giá chức năng tinh hoàn và chẩn đoán các tình trạng như suy sinh dục.
Gonadotropin huyết thanh thường được đo lường trong đánh giá khả năng sinh sản. Nồng độ FSH cao ở phụ nữ có thể cho thấy dự trữ buồng trứng giảm, trong khi ở nam giới, nồng độ FSH tăng cao có thể gợi ý rối loạn chức năng tinh hoàn. Ngoài ra, nồng độ LH bất thường có thể ảnh hưởng đến sự rụng trứng và sinh tinh, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Theo dõi nồng độ gonadotropin có thể hỗ trợ xác định nguyên nhân tiềm ẩn gây vô sinh và hướng dẫn các quyết định điều trị, chẳng hạn như phác đồ thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
Trong các quy trình ART như IVF, nồng độ gonadotropin trong huyết thanh được theo dõi và điều chỉnh chặt chẽ để tối ưu hóa kết quả. Các phác đồ kích thích buồng trứng có kiểm soát (COS) liên quan đến việc sử dụng FSH ngoại sinh để kích thích sự phát triển của nang trứng, trong khi hoạt động của LH có thể được điều chỉnh bằng cách sử dụng các loại thuốc như chất chủ vận hoặc chất đối kháng hormone giải phóng gonadotropin (GnRH) để ngăn ngừa rụng trứng sớm.
Nồng độ gonadotropin trong huyết thanh bất thường có thể chỉ ra các rối loạn nội tiết tố khác nhau. Ví dụ, nồng độ FSH và LH tăng cao có thể được quan sát thấy trong các tình trạng như suy buồng trứng nguyên phát (POI) hoặc suy buồng trứng sớm (POF), trong khi mức độ giảm có thể gợi ý suy sinh dục do hypogonadotropic hoặc suy buồng trứng thứ phát. Việc theo dõi thường xuyên gonadotropin là rất quan trọng để đánh giá hiệu quả điều trị và tiến triển bệnh trong những tình trạng này.
Trong thời kỳ mang thai, nồng độ FSH và LH thường giảm do chức năng buồng trứng bị ức chế bởi gonadotropin màng đệm ở người (hCG) do nhau thai tiết ra. Theo dõi gonadotropin huyết thanh có thể hỗ trợ xác nhận có thai và đánh giá sự tiến triển của nó, đặc biệt trong trường hợp điều trị vô sinh hoặc biến chứng thai kỳ sớm.
Tóm lại, nồng độ gonadotropin trong huyết thanh đóng vai trò là công cụ có giá trị trong việc đánh giá chức năng sinh sản, chẩn đoán rối loạn nội tiết tố, hướng dẫn điều trị sinh sản và theo dõi thai kỳ, giúp quản lý toàn diện sức khỏe sinh sản.
Chú phổ biến: hormone gonadotropin huyết thanh cho động vật, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy sản xuất hormone gonadotropin huyết thanh cho động vật